Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truyền dẫn
* dtừ|- instillment
* Từ tham khảo/words other:
-
nội thị
-
nói thì nghe dễ, nhưng...
-
nói thì thầm
-
nói thì thào
-
nơi thiêng liêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truyền dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- nội thị
- nói thì nghe dễ, nhưng...
- nói thì thầm
- nói thì thào
- nơi thiêng liêng