Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy tố
* verb
- to sue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
truy tố
- to sue; to prosecute|= bị truy tố về tội tham ô/phá rối trị an to be prosecuted for embezzlement/disturbing the peace
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên chở bằng xe lửa
-
chuyên chở bằng xe ngựa
-
chuyên chở hàng
-
chuyên chở hàng bằng đường thủy
-
chuyên chở hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy tố
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chở bằng xe lửa
- chuyên chở bằng xe ngựa
- chuyên chở hàng
- chuyên chở hàng bằng đường thủy
- chuyên chở hàng hóa