Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy
- to quiz (in an examination); to try to find down; to seek, to inquire (into); tto interrogate; to pursue
* Từ tham khảo/words other:
-
từ điển học
-
từ điển nhỏ bỏ túi
-
từ điển nhóm từ và thành ngữ
-
từ điển phổ thông
-
từ điển song ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy
* Từ tham khảo/words other:
- từ điển học
- từ điển nhỏ bỏ túi
- từ điển nhóm từ và thành ngữ
- từ điển phổ thông
- từ điển song ngữ