Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy bắt
- to pursue and capture
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật bắn đại bác
-
thuật bắn súng hỏa mai
-
thuật bắn súng trường
-
thuật bắt rắn
-
thuật bình thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy bắt
* Từ tham khảo/words other:
- thuật bắn đại bác
- thuật bắn súng hỏa mai
- thuật bắn súng trường
- thuật bắt rắn
- thuật bình thơ