Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trụt ruột
- enteroptosis; prolapsus of intestine
* Từ tham khảo/words other:
-
tịnh tiến
-
tình tiết
-
tình tiết giảm nhẹ
-
tình tiết phụ
-
tính tiêu cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trụt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- tịnh tiến
- tình tiết
- tình tiết giảm nhẹ
- tình tiết phụ
- tính tiêu cực