Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trượt vỏ chuối
- to slip on a banana skin; * nghĩa bóng xem thi hỏng
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ phóng viên
-
nữ phù thủy
-
nữ quái
-
nữ quân nhân
-
nữ quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trượt vỏ chuối
* Từ tham khảo/words other:
- nữ phóng viên
- nữ phù thủy
- nữ quái
- nữ quân nhân
- nữ quyền