Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trượt băng
- to skate on the ice; to ice-skate|= trượt băng nghệ thuật figure-skating
* Từ tham khảo/words other:
-
than van ai oán
-
thần vận mệnh
-
than vãn oai oái
-
thần vật
-
thần vệ nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trượt băng
* Từ tham khảo/words other:
- than van ai oán
- thần vận mệnh
- than vãn oai oái
- thần vật
- thần vệ nữ