Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng tôn
- oldest grandson
* Từ tham khảo/words other:
-
vật duy nhất
-
vật eo lại
-
vật gài bí mật
-
vật gài vào
-
vật gắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng tôn
* Từ tham khảo/words other:
- vật duy nhất
- vật eo lại
- vật gài bí mật
- vật gài vào
- vật gắn