trường sư phạm | - normal school; teachers' college; teachers college|= trường sư phạm : trường có chương trình chuyên đào tạo giáo viên teachers college : a college with a special curriculum for training teachers|= trường sư phạm kỹ thuật (đào tạo giáo viên dạy các môn kỹ thuật) & technical teachers' colleg |
* Từ tham khảo/words other:
- trồng trọt được
- trồng trọt không có lợi
- trọng trường
- trong trường hợp
- trong trường hợp ấy