Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường quy
- exmination rules; school regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
người xét lại
-
người xét nghiệm
-
người xét xử
-
người xỉ vả
-
người xi-bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường quy
* Từ tham khảo/words other:
- người xét lại
- người xét nghiệm
- người xét xử
- người xỉ vả
- người xi-bia