Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường lớp
* dtừ|- captain, praepostor
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay thương mại
-
máy bay tiêm kích
-
máy bay tiếp dầu
-
máy bay trinh sát
-
máy bay trực thăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường lớp
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay thương mại
- máy bay tiêm kích
- máy bay tiếp dầu
- máy bay trinh sát
- máy bay trực thăng