Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng đoàn
- head of the delegation; delegation leader
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn ló
-
đèn lồng
-
đèn lửa
-
đến lúc
-
đến lúc đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- đèn ló
- đèn lồng
- đèn lửa
- đến lúc
- đến lúc đó