Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trước bạ
- to enter in a register; to register
* Từ tham khảo/words other:
-
quá say mê rượu chè
-
quà sinh nhật
-
quá sợ
-
quá sôi
-
quả sơn thù du
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trước bạ
* Từ tham khảo/words other:
- quá say mê rượu chè
- quà sinh nhật
- quá sợ
- quá sôi
- quả sơn thù du