Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng trục
- naked, nude, unclothed; round, plump, rotund, roly poly
* Từ tham khảo/words other:
-
thư khố
-
thủ khoa
-
thu không
-
thư không ai nhận
-
thứ không biết bao nhiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng trục
* Từ tham khảo/words other:
- thư khố
- thủ khoa
- thu không
- thư không ai nhận
- thứ không biết bao nhiêu