Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung thọ
- average age (between 50 and 70 years old)
* Từ tham khảo/words other:
-
giam giữ ở một nơi chắc chắn
-
giấm giúi
-
giắm giúi
-
giam hãm
-
giám hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung thọ
* Từ tham khảo/words other:
- giam giữ ở một nơi chắc chắn
- giấm giúi
- giắm giúi
- giam hãm
- giám hiệu