trung tâm thương mại | - shopping centre; trade center; commercial center|= vừa qua khỏi trung tâm thương mại là tới cơ quan tôi my office is just after the shopping centre|= các văn phòng đầu tiên khai trương tại một trong hai tháp cao 110 tầng thuộc trung tâm thương mại thế giới ở new york the first offices are opened in one of two 110-story towers in new york's world trade center |
* Từ tham khảo/words other:
- trông như đang rập rình
- trông như sống
- trong như tiếng bạc
- trong như tiếng sáo
- trông như xác chết