Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trùng sốt rét
* dtừ|- plasmodium
* Từ tham khảo/words other:
-
phối hợp lực lượng
-
phối hợp màu sáng tối
-
phối hợp thời gian
-
phối hợp về mặt ngữ pháp
-
phối khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trùng sốt rét
* Từ tham khảo/words other:
- phối hợp lực lượng
- phối hợp màu sáng tối
- phối hợp thời gian
- phối hợp về mặt ngữ pháp
- phối khí