Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúng số
* verb
- to win a lottery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trúng số
- to win in the raffle/lottery|= trúng số độc đắc to win the first prize (in a raffle/lottery); (nghĩa bóng) to earn big money; to hit the jackpot
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên chính vô sản
-
chuyên chở
-
chuyển cho
-
chuyển chỗ
-
chuyên chở bằng máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúng số
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chính vô sản
- chuyên chở
- chuyển cho
- chuyển chỗ
- chuyên chở bằng máy bay