Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung lưu
- middle stream; middle class
* Từ tham khảo/words other:
-
dưỡng chất
-
đường chạy
-
đường chạy của xích
-
đường chạy quanh cột
-
đường chạy quanh tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung lưu
* Từ tham khảo/words other:
- dưỡng chất
- đường chạy
- đường chạy của xích
- đường chạy quanh cột
- đường chạy quanh tường