Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung khu thần kinh
- nerve-centre
* Từ tham khảo/words other:
-
con nhà gia thế
-
con nhà nòi
-
con nhài
-
con nhặng
-
con nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung khu thần kinh
* Từ tham khảo/words other:
- con nhà gia thế
- con nhà nòi
- con nhài
- con nhặng
- con nhảy