Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trứng gà
- chicken egg
* Từ tham khảo/words other:
-
đĩa thức ăn rán
-
địa thức học
-
đĩa to
-
địa tô
-
địa tô bằng hiện vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trứng gà
* Từ tham khảo/words other:
- đĩa thức ăn rán
- địa thức học
- đĩa to
- địa tô
- địa tô bằng hiện vật