Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng cầu dân ý
- referendum; plebiscite|= phải tổ chức trưng cầu dân ý càng sớm càng tốt it is necessary to hold a referendum as soon as possible
* Từ tham khảo/words other:
-
que nhồi thuốc
-
que nhọn
-
que nhọn để cắm nến
-
quê nội
-
quê quán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng cầu dân ý
* Từ tham khảo/words other:
- que nhồi thuốc
- que nhọn
- que nhọn để cắm nến
- quê nội
- quê quán