Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúc mai
- firmness, steadiness, stability (because these tress can stand the cold of winter); married couple, husband and wife; bamboo and plumtree (symbol of union of husband and wife)
* Từ tham khảo/words other:
-
sao thành bốn bản
-
sao thế
-
sao thiên lang
-
sao thổ
-
sao thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúc mai
* Từ tham khảo/words other:
- sao thành bốn bản
- sao thế
- sao thiên lang
- sao thổ
- sao thủy