Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trữ lượng
- reserves|= trữ lượng vàng gold reserves
* Từ tham khảo/words other:
-
máy xén
-
máy xén cỏ
-
máy xén giấy
-
máy xén lông
-
máy xén lông cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trữ lượng
* Từ tham khảo/words other:
- máy xén
- máy xén cỏ
- máy xén giấy
- máy xén lông
- máy xén lông cừu