Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ bỏ
- to abolish, to do away (with); to eliminate, to liquidate
* Từ tham khảo/words other:
-
vàng chưa luyện
-
vãng cổ
-
vàng cốm
-
vàng cục tự nhiên
-
vàng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- vàng chưa luyện
- vãng cổ
- vàng cốm
- vàng cục tự nhiên
- vàng đá