Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trót đời
- to live one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
thằng quỷ sứ con
-
thẳng ra
-
thẳng răng
-
thằng ranh
-
thằng ranh con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trót đời
* Từ tham khảo/words other:
- thằng quỷ sứ con
- thẳng ra
- thẳng răng
- thằng ranh
- thằng ranh con