Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông xanh xao vàng vọt
* thngữ|- to be (look) green about the gills
* Từ tham khảo/words other:
-
giúi
-
giủi
-
giụi
-
giúi cái gì vào tay ai
-
giùi chọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông xanh xao vàng vọt
* Từ tham khảo/words other:
- giúi
- giủi
- giụi
- giúi cái gì vào tay ai
- giùi chọc