Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng trọt cày cấy
* ttừ|- tillable
* Từ tham khảo/words other:
-
làm sai lệch
-
làm sai sự thật
-
làm sẵn
-
lâm sản
-
làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng trọt cày cấy
* Từ tham khảo/words other:
- làm sai lệch
- làm sai sự thật
- làm sẵn
- lâm sản
- làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu