Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng pháo
- (quân sự) heavy guns; heavy artillery
* Từ tham khảo/words other:
-
lời hỏi thăm
-
lời hứa
-
lời hứa chưa được nhận
-
lời hứa của người quân tử
-
lời hứa danh dự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng pháo
* Từ tham khảo/words other:
- lời hỏi thăm
- lời hứa
- lời hứa chưa được nhận
- lời hứa của người quân tử
- lời hứa danh dự