Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng nam khinh nữ
- to value men above women|= tư tưởng trọng nam khinh nữ male chauvinism
* Từ tham khảo/words other:
-
gia thanh
-
giá thành
-
giá thành phẩm
-
giá thấp nhất
-
gia thất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng nam khinh nữ
* Từ tham khảo/words other:
- gia thanh
- giá thành
- giá thành phẩm
- giá thấp nhất
- gia thất