Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong lành
- clean; pure; unpolluted; healthy; wholesome|= hãy hít lấy không khí trong lành! breathe in the clean/pure air!
* Từ tham khảo/words other:
-
đặc xịt
-
đắc ý
-
đách
-
đactin
-
dai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong lành
* Từ tham khảo/words other:
- đặc xịt
- đắc ý
- đách
- đactin
- dai