Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong khoảng một ngày
* ttừ|- day-to-day
* Từ tham khảo/words other:
-
tìm chỗ trọ cho
-
tìm chỗ trú
-
tìm cớ thoái thác
-
tim đập
-
tim đập chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong khoảng một ngày
* Từ tham khảo/words other:
- tìm chỗ trọ cho
- tìm chỗ trú
- tìm cớ thoái thác
- tim đập
- tim đập chậm