Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tròng đỏ
- yolk (of an egg)
* Từ tham khảo/words other:
-
súng đại bác ở mũi tàu
-
súng đại bác pháo
-
súng đại bác quay được
-
súng đại liên
-
súng đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tròng đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- súng đại bác ở mũi tàu
- súng đại bác pháo
- súng đại bác quay được
- súng đại liên
- súng đạn