Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tròng
- snare, bowstring (for strangling); noose,, springe, slip-knot; pupil, apple (of the eye); eyeball
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm tiêu
-
chạm trán
-
chậm trễ
-
chậm trễ bắt buộc
-
chạm trổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tròng
* Từ tham khảo/words other:
- chậm tiêu
- chạm trán
- chậm trễ
- chậm trễ bắt buộc
- chạm trổ