Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong đáy lòng
* thngữ|- at the back of one's mind
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh bằng roi da
-
đánh bằng roi da tê giác
-
đánh bằng roi ngựa
-
đánh bằng roi thừng
-
đánh bằng tay giơ cao hơn vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong đáy lòng
* Từ tham khảo/words other:
- đánh bằng roi da
- đánh bằng roi da tê giác
- đánh bằng roi ngựa
- đánh bằng roi thừng
- đánh bằng tay giơ cao hơn vai