Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng * cây chuối
- to plant a banana-tree; to do a handstand
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhồi xác động vật
-
người nhóm lửa
-
người nhõng nhẽo
-
người nhợt nhạt
-
người nhốt súc vật vào bãi rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng * cây chuối
* Từ tham khảo/words other:
- người nhồi xác động vật
- người nhóm lửa
- người nhõng nhẽo
- người nhợt nhạt
- người nhốt súc vật vào bãi rào