Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trống bỏi
- paper tambourine (for children to play)
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ăn
-
làm ăn bất chính
-
làm ăn chểnh mảng
-
làm ăn chui
-
làm ăn được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trống bỏi
* Từ tham khảo/words other:
- làm ăn
- làm ăn bất chính
- làm ăn chểnh mảng
- làm ăn chui
- làm ăn được