Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn nhà
- to sneak out of the house
* Từ tham khảo/words other:
-
gọi tên là
-
gọi thầu
-
gọi thêm
-
gợi thèm
-
gợi thích thú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn nhà
* Từ tham khảo/words other:
- gọi tên là
- gọi thầu
- gọi thêm
- gợi thèm
- gợi thích thú