Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn nắng
- to get away from the summer heat
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt mạnh
-
chất màu
-
chất mẫu chuẩn
-
chất màu đỏ tía
-
chất màu thủy tinh xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn nắng
* Từ tham khảo/words other:
- chặt mạnh
- chất màu
- chất mẫu chuẩn
- chất màu đỏ tía
- chất màu thủy tinh xanh