Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trời tạnh
- clear weather; the rain stops
* Từ tham khảo/words other:
-
cốc rửa mặt
-
cốc rượu chúc sức khỏe
-
cốc rượu đầy tràn
-
cốc rượu lễ
-
cốc rượu mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trời tạnh
* Từ tham khảo/words other:
- cốc rửa mặt
- cốc rượu chúc sức khỏe
- cốc rượu đầy tràn
- cốc rượu lễ
- cốc rượu mạnh