trội hơn | - to be superior to...; to prevail over...; to surpass; to outdo; to outweigh; to stand head and shoulders above; to be streets ahead of; to get the better of somebody|= chúng tôi không muốn ai trội hơn chúng tôi về chất lượng we don't want to be outdone when it comes to quality |
* Từ tham khảo/words other:
- đón xe
- đòn xeo
- đơn xin
- đơn xin từ chức
- đơn xin việc