Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trời bắt đầu mưa như trút
* thngữ|- the heavens opened
* Từ tham khảo/words other:
-
làm theo sở thích
-
làm theo ý mình
-
làm theo yêu cầu
-
làm thí dụ
-
làm thí dụ cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trời bắt đầu mưa như trút
* Từ tham khảo/words other:
- làm theo sở thích
- làm theo ý mình
- làm theo yêu cầu
- làm thí dụ
- làm thí dụ cho