Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tróc vỏ
* nđtừ|- exfoliate
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thi đấu
-
ngày thiên văn
-
ngây thơ
-
ngây thơ hiền dịu
-
ngây thơ vô tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tróc vỏ
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thi đấu
- ngày thiên văn
- ngây thơ
- ngây thơ hiền dịu
- ngây thơ vô tội