Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trò xiếc
- prestidigitation; jugglery; acrobatics; rope-dancing; * nghĩa bóng fraudulent trick; trickery
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạn biển
-
nhạn biển anu
-
nhạn biển mỏ giẹp
-
nhận biết
-
nhận biết sự nhận diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trò xiếc
* Từ tham khảo/words other:
- nhạn biển
- nhạn biển anu
- nhạn biển mỏ giẹp
- nhận biết
- nhận biết sự nhận diện