Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trờ trờ
- như sờ sờ|- obvious, manifest
* Từ tham khảo/words other:
-
tối thiểu có thể bán được rất thấp
-
tội thông dâm
-
tội thông gian
-
tội thúc đẩy
-
tối thượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trờ trờ
* Từ tham khảo/words other:
- tối thiểu có thể bán được rất thấp
- tội thông dâm
- tội thông gian
- tội thúc đẩy
- tối thượng