Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trớ trêu kịch tính
* thngữ|- dramatic irony
* Từ tham khảo/words other:
-
người cấy
-
người cấy nộp tô
-
người cấy rẽ
-
người cha
-
người chắc mập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trớ trêu kịch tính
* Từ tham khảo/words other:
- người cấy
- người cấy nộp tô
- người cấy rẽ
- người cha
- người chắc mập