Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơ tráo như gáo múc dầu
* thngữ|- as bold as brass
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc nhiên cho phép
-
mặc nhiên đồng ý
-
mặc nhiên dung thứ
-
mặc nhiên nhận
-
mặc nhiều quần áo quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơ tráo như gáo múc dầu
* Từ tham khảo/words other:
- mặc nhiên cho phép
- mặc nhiên đồng ý
- mặc nhiên dung thứ
- mặc nhiên nhận
- mặc nhiều quần áo quá