Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở thành thù địch với
* thngữ|- to turn on
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ giậm nhảy
-
chỗ giam những người bị bắt
-
chỗ giãn
-
chỗ gián đoạn
-
chỗ giao nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở thành thù địch với
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ giậm nhảy
- chỗ giam những người bị bắt
- chỗ giãn
- chỗ gián đoạn
- chỗ giao nhau