Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở thành
- to become|= trở thành bác sĩ/thương gia to become a doctor/businessman|= trở thành hiện thực to become a reality; to come true
* Từ tham khảo/words other:
-
chế theo đơn
-
chê thì dễ, làm mới khó
-
chế thuốc
-
chè thủy tiên
-
chế tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở thành
* Từ tham khảo/words other:
- chế theo đơn
- chê thì dễ, làm mới khó
- chế thuốc
- chè thủy tiên
- chế tiết