Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tro than
- embers, coal ashes
* Từ tham khảo/words other:
-
góc hai cánh
-
gốc hóa trị hai
-
gốc hóa trị năm
-
góc hội tụ
-
góc hóng mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tro than
* Từ tham khảo/words other:
- góc hai cánh
- gốc hóa trị hai
- gốc hóa trị năm
- góc hội tụ
- góc hóng mát